Vernier callipers - Methods and means of calibration
TT-GROUP chuyên hiệu chuẩn các thiết bị đo và hiệu chuẩn điện như: Nguồn chuẩn điện áp/ dòng điện, Digital Multimeter từ 5.5 digit, Power Supply, LCR Meter, Clamp Meter…
TT-GROUP chuyên hiệu chuẩn các thiết bị đo áp suất như: Dial Pressure Gague, Pressure Transmitter, Pressure Transduce, Digital Manometer, Box Pressure Tester, Vaccum Pump, Pressure Calibrator…
TT-GROUP chuyên hiệu chuẩn các thiết bị đo và hiệu chuẩn nhiệt độ: Bộ đọc nhiệt độ, lò/ bể nhiệt hiệu chuẩn, Hygro-Thermometer, Dataloger, Thermo-Hygraph, Digital Recoder, Switch Unit, High – Low Temperature, Temperature Controller, Thermo Profiler, Infrared Thermometer, Thermocouple, SPRT…
TT-GROUP - Khả năng đo lường - hiệu chuẩn phương tiện đo Thời gian và Tần số: Các loại thiết bị phát tần số của các hãng: FLUKE, AGILENT, ANRITSU, ROHDE,SCHWARZ, ADVANTEST. Các loại máy đo tốc độ vòng quay của các hãng sản xuất trên thế giới đang được sử dụng tại Việt nam: EXTECH, LUTRON, SANWAR, HIOKI, KIMO. Các loại máy đếm tần của các hãng sản xuất trên thế giới đang được sử dụng tại Việt nam: AGILENT, ANRITSU, PENDULUM, TEKTRONIX TT-GROUP - Khả năng đo lường - hiệu chuẩn phương tiện đo Âm thanh: Khả năng kiểm định phương tiện đo (chỉ định): Các loại máy đo độ ồn có cấp chính xác 1 và 2 ( phân loại theo tiêu chuẩn IEC 61672-1) của tất cả các hãng sản xuất trên thế giới đang sử dụng tại Việt nam: BK, Testo, Rion. Khả năng hiệu chuẩn các phương tiện đo: Hiệu chuẩn các loại máy đo độ ồn của các hãng: BK, TESTO, RION, EXTECH, LUTRON;
Description | Maker | Model | Range |
Caliper | FOWLER&NSK | MAX-CAL | 0~150mm/0.01mm |
Digimatic Caliper | GARANT | ABS CALIPER | 0~150mm/0.01mm |
Digimatic Caliper | GUANG LU | 3000002 | 0~200mm/0.01mm |
Digimatic Caliper | HOLEX | 300 MM | 0~300mm/0.01mm |
Digimatic Caliper | KANON | E-PITA20 | 0~200mm/0.01mm |
Digimatic Caliper | KANON | ULJ-20 | 0~200mm/0.01mm |
Digimatic Caliper | KANON | ULJ-30 | 0~300mm/0.01mm |
Digimatic Caliper | KANON | UL J20 | |
Caliper | KANON | 30CM | 0~300mm/0.05mm |
Caliper | KANON | 100CM | 0~1000mm/0.01mm |
Dial Caliper Gauge | KOREAPLIM | OD2050 | 0~50mm/0.01mm |
Digital Caliper | MC | SD-089 | |
Vernier Caliper | MC-CHINA | 0 - 150 MM | 0~150mm/0.01mm |
Three Points Caliper | MORA | 120-230 MM | 120-230 mm / 0.05 |
Three Points Caliper | MORA | 200-360 MM | 200-360 mm / 0.05 |
Digimatic Caliper | MW | CR2032 | 0~150mm/0.01mm |
Digimatic Caliper | QUANGLU | SF2000 | 0~200mm/0.01mm |
Digital Caliper | SHINWA | 19976 | |
Digital Caliper | SK | DT200 | 0~200mm/0.01mm |
Digimatic Caliper | STARRETT | 727-6/150 | 0~150mm/0.01mm |
Tên Thiết Bị | Nhà Sản Xuất | Quy Cách | Dải Đo |
Thước Cặp | FOWLER&NSK | MAX-CAL | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | GARANT | ABS CALIPER | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | GUANG LU | 3000002 | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | HOLEX | 300 MM | 0~300mm/0.01mm |
Thước Cặp | KANON | E-PITA20 | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | KANON | ULJ-20 | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | KANON | ULJ-30 | 0~300mm/0.01mm |
Thước Cặp | KANON | 30CM | 0~300mm/0.05mm |
Thước Cặp | KANON | 100CM | 0~1000mm/0.01mm |
Thước Cặp | KOREAPLIM | OD2050 | 0~50mm/0.01mm |
Thước Cặp | MC | SD-089 | |
Thước Cặp | MC-CHINA | 0 - 150 MM | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MORA | 120-230 MM | 120-230 mm / 0.05 |
Thước Cặp | MORA | 200-360 MM | 200-360 mm / 0.05 |
Thước Cặp | MW | CR2032 | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | QUANGLU | SF2000 | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | SHINWA | 19976 | |
Thước Cặp | SK | DT200 | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | STARRETT | 727-6/150 | 0~150mm/0.01mm |
|
Tên Thiết Bị | Nhà Sản Xuất | Quy Cách | Dải Đo |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-10CX | 0~100mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-10CPX | 0~100mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-6CSX | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 505-681 | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 505-685 | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | NTD13-6''PMX | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 505-646-50 | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-6CS | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-6"CSX | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-15CPX | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-6''CSX | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-S15CT | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | NTD10-15PMX | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-6"CS | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-8CSX | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 500-702-10 | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 500-181-20 | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-15CX | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | NTD13-15PMX | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | NTD12-15C | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-15C | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 573-121-20 | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-S15C | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | NTD12-15PMX | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-6"PMX | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | NTD13-6"PMX | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | NTD16-15PMX | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-15CXW | 0~150mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 505-671 | 0~150mm/0.02mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 530-312 | 0~150mm/0.02mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-15 | 0~150mm/0.02mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 530-104 | 0~150mm/0.05mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 530-320 | 0~150mm/0.05mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 505-633-50 | 0~150mm/0.05mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 530-101 | 0~150mm/0.05mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | NTD14-8''PMX | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-20PMXW | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 505-686 | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 505-667 | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD20PSX | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-8"CSX | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-20CP | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-8"CS | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-8"BS | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-8''CSX | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-30PMX | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-20CPX | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-20PSX | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-20CX | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-8"CX | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-8PSX | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-S8C | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 500-182-20 | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | NTD 14-8''PMX | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 536-142 | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | NTD10-20PMX | 0~200mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 530-108 | 0~200mm/ 0.05mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | NTD12P-15PMX | 0~300mm/ 0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-30C | 0~300mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-12"C | 0~300mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-12"CSX | 0~300mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-12"PSX | 0~300mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-30PM | 0~300mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CDN-P30PMX | 0~300mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-12''PMX | 0~300mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-30PSX | 0~300mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-12PSX | 0~300mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 500-152 | 0~300mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 505-648-50 | 0~300mm/0.02mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 505-673 | 0~300mm/0.02mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 530-119 | 0~300mm/0.02mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 530-109 | 0~300mm/0.05mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CFC-45G | 0~400mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-18"C | 0~450mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-45C | 0~450mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-60C | 0~600mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-24"C | 0~600mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 500-506-10 | 0~600mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 551-206-10 | 0~600mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 530-501 | 0~600mm/0.05mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | N60 | 0~600mm/0.05mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 515-556-2 | 0~600mm/0.05mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CDN-75C | 0~750mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 500-502-10 | 0~1000mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-40C | 0~1000mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-100C | 0~1000mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 530-502 | 0~1000mm/0.01mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CFC-150G | 0~1500mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 155CM | 155 cm/0.02mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CFG-200G | (20) 2000 mm/ 0.01 mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 209-652 | 5-15 MM/0.01 mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 209-600 | 30-50 MM/0.01 mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | 530-122 | 15cm/0.02mm |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-30PKX | |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-24C | |
Thước Cặp | MITUTOYO | CD-8''CX | |
Thước Cặp | MITUTOYO | 60 CM | |
Thước Cặp | MITUTOYO | 100 CM | |
Thước Cặp | MITUTOYO | 530-118 | |
Thước Cặp | MITUTOYO | NTD10-20C | |
Thước Cặp | MITUTOYO | 500-171 | |
Thước Cặp | MITUTOYO | 200 MM | |
Thước Cặp | MITUTOYO | 500-181 | |
Thước Cặp | MITUTOYO | NTD10-30PMX | |
Thước Cặp | MITUTOYO | 536-107 |
TT-GROUP
DỊCH VỤ HIỆU CHUẨN
Website: http://tt-group.com.vn
Hotline:
0983.813.414
Email: hieuchuan@tt-group.com.vn
DỊCH VỤ SỬA CHỮA
Hotline:
0983.813.414
Email: support@tt-group.com.vn