TT
|
Ký hiệu
|
Tên
Tiêu chuẩn
|
01
|
ĐLVN 1:2003
|
Tắc
xi mét. Quy trình kiểm định
|
02
|
ĐLVN
2:2009
|
Cân
treo. Quy trình kiểm định
|
03
|
ĐLVN
3:2009
|
Cân
băng tải. Quy trình kiểm định
|
04
|
ĐLVN
5:1998
|
Xitec
ô tô. Quy trình kiểm định
|
05
|
ĐLVN
7:2003
|
Công
tơ điện xoay chiều. Quy trình kiểm định
|
06
|
ĐLVN
8:1998
|
Áp
kế, áp chân không kế, chân không kế kiểu lò xo. Quy trình kiểm định
|
07
|
ĐLVN 9:1998
|
Huyết
áp kế. Quy trình kiểm định
|
08
|
ĐLVN
10:2003
|
Cột
đo nhiên liệu. Quy trình kiểm định
|
09
|
ĐLVN 11:1998
|
Chum đong. Quy trình kiểm định
|
10
|
ĐLVN 12:1998
|
Ca đong, bình đong,thùng đong. Quy trình kiểm định
|
11
|
ĐLVN 13:2009
|
Cân ô tô. Quy trình kiểm định
|
12
|
ĐLVN 14:2009
|
Cân bàn.Quy trình kiểm định
|
13
|
ĐLVN 15:2009
|
Cân đĩa. Quy trình kiểm định
|
14
|
ĐLVN 16:2009
|
Cân không tự động cấp chính xác đặc biệt là cấp chính
xác cao. Quy trình kiểm định
|
15
|
ĐLVN 17:2009
|
Đồng hồ nước lạnh.Quy trình kiểm định
|
16
|
ĐLVN 18:1998
|
Máy biến dòng đo lường. Quy trình kiểm định
|
17
|
ĐLVN 19:1998
|
Ôm mét. Quy trình kiểm định
|
18
|
ĐLVN 20:2009
|
Nhiệt kết thuỷ tinh. Chất lỏng.Quy trình kiểm định
|
19
|
ĐLVN 21:1998
|
Nhiệt kế y học thuỷ tinh. Thuỷ ngân có cơ cấu cực đại.
Quy trình kiểm định
|
20
|
ĐLVN 22:2009
|
Đồng hồ xăng dầu kiểu thể tích.Quy trình kiểm định
|
21
|
ĐLVN 23:1998
|
Nhiệt kế y học điện tử hệ số có cơ cấu cực đại. Quy
trình kiểm định
|
22
|
ĐLVN 24:1998
|
Máy biến điện áp đo lường. Quy trình kiểm định
|
23
|
ĐLVN 25:1998
|
Xà lan xăng dầu.Quy trình kiểm định
|
24
|
ĐLVN 26:1998
|
Cân kiểm tra quá tải xách tay. Quy trình kiểm định
|
25
|
ĐLVN 27:1998
|
Máy đo độ ẩm của thóc, gạo, ngô và cà phê.Quy trình
kiểm định
|
26
|
ĐLVN 28:1998
|
Bể trụ đứng. Quy trình lập bảng dung tích
|
27
|
ĐLVN 29-1:2004
|
Bể trụ nằm ngang.Quy trình hiệu chuẩn
|
28
|
ĐLVN 29:1998
|
Bể trụ nằm ngang. Quy trình lập bảng dung tích
|
29
|
ĐLVN 30:1998
|
Cân đồng hồ lò xo. Quy trình kiểm định
|
30
|
ĐLVN 34:1998
|
Thước thương nghiệp đến 1000 m m.Quy trình kiểm định
|
31
|
ĐLVN 36:2009
|
Thước cuộn. Quy trình kiểm định
|
32
|
ĐLVN 39:2004
|
Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử. Quy trình kiểm
định
|
33
|
ĐLVN 40:1999
|
Máy xạ trị coban 60-chiếu ngoài. Quy trình kiểm định
|
34
|
ĐLVN 41:1999
|
Máy X-quang chuẩn đoán thông thường.Quy trình kiểm định
|
35
|
ĐLVN 42:1999
|
Máy chụp cắt lớp vi tính dùng trong chuẩn đoán. Quy
trình kiểm định
|
36
|
ĐLVN 43:1999
|
Máy đo điện tim. Quy trình kiểm định
|
37
|
ĐLVN 44:1999
|
Máy đo điện não. Quy trình kiểm định
|
38
|
ĐLVN 46:1999
|
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử xác định hàm lượng kim
loại độc hại trong nước. Quy trình kiểm định
|
39
|
ĐLVN 47:2009
|
Quả cân cấp chính xác F2, M1 và M2. Quy trình kiểm định
|
40
|
ĐLVN 48:2009
|
Cân kiểm tra quá tải xe. Quy trình kiểm định
|
41
|
ĐLVN 50:2009
|
Quả cân cấp chính xác E2,F1. Quy trình kiểm định
|
42
|
ĐLVN 53:1999
|
Huyết áp kế pittong. Quy trình kiểm định
|
43
|
ĐLVN 54:2009
|
Áp kế và chân không kế chuẩn kiểu lò xo. Quy trình kiểm
định
|
44
|
ĐLVN 60:2000
|
Cân chuẩn. Quy trình kiểm định
|
45
|
ĐLVN 64:2000
|
Áp kế pittông. Quy trình kiểm định
|
46
|
ĐLVN 67:2000
|
Hộp điện trở dòng 1 chiều. Quy trình kiểm định
|
47
|
ĐLVN 74:2001
|
Công tơ điện xoay chiều chuẩn. Quy trình kiểm định
|
48
|
ĐLVN 76:2001
|
Áp kế, chân không kế kiểu lò xovà hiện số. Quy trình
hiệu chuẩn
|
49
|
ĐLVN 94:2002
|
Đồng hồ xăng dầu. Quy trình hiệu chuẩn
|
50
|
ĐLVN 95:2002
|
Đồng hồ kiểu tua bin. Quy
trình kiểm định
|
51
|
ĐLVN 96:2002
|
Đồng hồ nước lạnh.Quy trình kiểm định
|
52
|
ĐLVN 97:2002
|
Cột đo nhiên liệu. Quy trình thử nghiệm
|
53
|
ĐLVN 99:2002
|
Quả cân cấp chính xác F1,F2 và M1. Quy trình hiệu chuẩn
|
55
|
ĐLVN 111:2002
|
Công tơ điện xoay chiều.Quy trình thử nghiệm
|
56
|
ĐLVN 112:2002
|
Thiết bị chuyển đổi áp suất. Quy trình thử nghiệm
|
57
|
ĐLVN 113:2003
|
Yêu cầu về nội dung và trình bày văn bản kỹ thuật đo
lường Việt Nam
|
58
|
ĐLVN 114:2003
|
Yêu cầu về nội dung và cách trình bày sơ đồ hiệu chuẩn
|
59
|
ĐLVN 118:2003
|
Tắc xi mét. Quy trình thử nghiệm
|
60
|
ĐLVN 119:2003
|
Thước cặp. Quy trình hiệu chuẩn
|
61
|
ĐLVN 122:2003
|
Cân kiểm tra quá tải xách tay. Quy trình thử nghiệm
|
62
|
ĐLVN 130:2004
|
Bể trụ đứng. Quy trình hiệu chuẩn
|
63
|
ĐLVN 131:2004
|
Hướng dẫn đánh giá và trình bày độ không đảm bảo đo
|
64
|
ĐLVN 132:2004
|
Hướng dẫn việc xác định chu kỳ hiệu chuẩn phương tiện
đo
|
65
|
ĐLVN 134:2004
|
Khí áp kế hộp màng. Quy trình kiểm định
|
66
|
ĐLVN 193:2009
|
Đồng hồ chuẩn xăng dầu, Quy trình kiểm định
|
67
|
ĐLVN 135:2004
|
Khí áp kế thuỷ ngân kiểu KEW.
Quy trình kiểm định
|
68
|
ĐLVN 145:2004
|
Cân ô tô động.Quy trình kiểm định
|
69
|
ĐLVN 146:2004
|
Cân ô tô động.Quy trình thử nghiệm
|
70
|
ĐLVN 176:2005
|
Đồng hồ chuẩn đo chất lỏng. Quy trình hiệu chuẩn
|
71
|
ĐLVN 197:2009
|
Nhiệt kế thuỷ tinh – thuỷ ngân chuẩn. Quy trình kiểm
định
|
72
|
ĐLVN 198:2009
|
Tỷ trọng kế chuẩn. Quy trình kiểm định
|
73
|
ĐLVN 200:2009
|
Khí chuẩn (Hàm lượng khí thải xe cơ giới) Quy trình kiểm
định
|
74
|
ĐLVN 203:2009
|
Hộp điện trở chuẩn.Quy trình kiểm định
|
75
|
ĐLVN 204:2009
|
Thiết bị kiểm định công tơ điện.Quy trình kiểm định
|
76
|
ĐLVN 207:2009
|
Chuẩn đo lường kiểm định taxi mét. Quy trình kiểm định
|
77
|
ĐLVN 212:2009
|
Thiết bị kiểm định cân kiểm tra quá tải xách tay - QTKĐ
|
78
|
ĐLVN 257: 2014
|
Phương tiện đo độ rọi. Quy trình kiểm định
|
79
|
ĐLVN 258: 2014
|
Phương tiện đo tiêu cự kính mắt. Quy trình kiểm định
|
80
|
ĐLVN 263: 2014
|
Áp kế điện tử. Quy trình kiểm định
|
81
|
ĐLVN 264: 2014 –
|
Phương tiện đo độ rung động. Quy trình kiểm định
|