Chuyên mua bán, sửa chữa, hiệu chuẩn AC Ammeter, DC Ammeter YOKOGAWA.
Ammeter |
E. Description
|
Maker
|
Model
|
Range
|
AC Ammeter
|
YOKOGAWA
|
205204
|
50/100/250 mA
|
DC Ammeter
|
YOKOGAWA
|
201137
|
0~1A,3,10.30
|
AC Ammeter
|
YOKOGAWA
|
201306
|
0~1A,5 A
|
DC Ammeter
|
YOKOGAWA
|
205101
|
30/100/300/1000/3000 mA
|
DC Amp Meter
|
YOKOGAWA
|
201132
|
10/0.1; 30/0.2; 100/1; 300/2 (uA DC)
|
DC Amp Meter
|
YOKOGAWA
|
201135
|
10/0.1; 30/0.2; 100/1; 300/2 (mA DC)
|
DC Amp Meter
|
YOKOGAWA
|
205103
|
10/0.2; 30/0.5; 100/2; 300/5; 1000/20 (mA)
|
DC Ampere Meter
|
YOKOGAWA
|
201137
|
|
DC Ampere Meter
|
ASAHI KEIKI
|
AP-142-12
|
Xem thêm các bài viết liên quan:
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Điện - Điện Tử
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Cơ Khí
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Lực - Độ Cứng
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Khối Lượng
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Độ Dài
Hiệu Chuẩn Thiết Bị RF/TV/Video
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Quang Học
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Nhiệt Độ
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Áp Suất
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Y Tế/ Hóa Học/ Môi Trường/ Khác...
0 nhận xét:
Đăng nhận xét