Chuyên nhận mua bán, sửa chữa, hiệu chuẩn Analytical Balance AND, OHAUS, SARTORIUS, SHIMADZU, BOECO...
Analytical Balance |
E. Description
|
Maker
|
Model
|
Range
|
Analytical Balance
|
AND
|
GR-200
|
|
Analytical Balance
|
AND
|
GR-300
|
|
Analytical Balance
|
AND
|
HR-150AZ
|
152 g/0.0001g
|
Analytical Balance
|
AND
|
GH-200
|
|
Analytical Balance
|
BOECO
|
BBL31
|
|
Analytical And Precision Balance
|
OHAUS
|
PA413
|
0~410g/0.001g
|
Analytical Balance
|
OHAUS
|
PA214
|
0~210g/ 0.1mg
|
Analytical Balance
|
OHAUS
|
ARG224
|
|
Analytical Balance
|
OHAUS
|
DVG215CD
|
|
Analytical Balance
|
OHAUS
|
E12140
|
|
Analytical Balance
|
OHAUS
|
AR2140
|
210 G / 0.0001 G
|
Analytical Balance
|
OHAUS
|
P214
|
|
Analytical Balance
|
OHAUS
|
EP214
|
|
Analytical Balance
|
SARTORIUS
|
CPA2245
|
0~220g/D=0.1mg
|
Analytical Balance
|
SARTORIUS
|
CPA324S
|
320g/0.0001g
|
Analytical Balance
|
SARTORIUS
|
TE214S
|
0~210g/ d=0.0001g
|
Analytical Balance
|
SARTORIUS
|
ED224S
|
0~220g/ d=0.0001g
|
Analytical Balance
|
SHIMADZU
|
AUY120
|
10mm~120g/e=1mg,
d=0.1mg
|
Analytical Balance
|
SHIMADZU
|
ATX224
|
220 G / 0.0001 G
|
Analytical Balance
|
SHIMADZU
|
TX323L
|
320 G / 0.001 G
|
Analytical Balance
|
SHIMADZU
|
ATY224
|
220 g / 0.0001 g
|
Analytical Balance
|
SHIMADZU
|
AUY220
|
220g/0.0001g
|
Xem thêm các bài viết liên quan:
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Điện - Điện Tử
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Cơ Khí
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Lực - Độ Cứng
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Khối Lượng
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Độ Dài
Hiệu Chuẩn Thiết Bị RF/TV/Video
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Quang Học
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Nhiệt Độ
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Áp Suất
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Y Tế/ Hóa Học/ Môi Trường/ Khá...
0 nhận xét:
Đăng nhận xét