Chuyên nhận mua bán, sửa chữa, hiệu Chuẩn Cờ Lê Lực TOHNICHI, KANON, NORBAR, CDI, SNAPON, STURTEVANT RICHMONT...
Cờ Lê Lực |
V. Description
|
Maker
|
Model
|
Range
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
DB1.5N4
|
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
DBS25N
|
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
CDB100Nx15D
|
10~100N.m/ 1N.m
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
900DB3
|
100~1000kgf.cm/
10kgf.cm.
|
Cờ Lê Lực
|
ECLATORQ
|
N/A
|
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
CEM50N3X12D
|
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
CEM18N2
|
(3.6 to 18)/0.02 N.m
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
CEM90N2X15D
|
(18 to 90)/0.1 N.m
|
Cờ Lê Lực
|
KTC
|
GWE3-060
|
60/0.05 N.m
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
CEM100N3X15D
|
(20 to 100)/0.1 N.m
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
CEM18N2X10D
|
(3.6 to 18)/0.02 N.m
|
Cờ Lê Lực
|
TONICHI
|
60SF
|
6kgf.cm-60kgf.cm/2kgf.cm
|
Cờ Lê Lực
|
TONICHI
|
450DB3
|
|
Cờ Lê Lực
|
KING TONY
|
N/A
|
25-250 LBF.FT
|
Cờ Lê Lực
|
TORCOFIX K
|
4550-40
|
55-300 LBF.FT
|
Cờ Lê Lực
|
KING TONY
|
34323-2B
|
5 to 80lbf.ft
|
Cờ Lê Lực
|
NORBAR
|
100N.m
|
20 to 100N.m/1N.m
|
Cờ Lê Lực
|
NORBAR
|
60TH
|
8 to 60N.m/1N.m
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
DB25N
|
0~25N.m/0.5
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
DB6N
|
0~6N.m/0.1
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
DB6N4
|
0~6N.m/0.1
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
DB12N4
|
0~12N.m/0.2
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
DB15N
|
0.2~1.5N.m/0.2
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
QL25N
|
5~25N.m/0.25
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
F190N
|
0-190N/5N
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
F92N
|
0-90N/2N
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
RTD60CN
|
10~60cN.m/0.5
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
RTD120CN
|
30~120cN.m/
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
RTD260CN
|
60-260cN.m/?
|
Cờ Lê Lực
|
KANON
|
N12LTDK
|
20-120 Cn.m/ 0.5
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
SF3N
|
0-3N/ 0.1N
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
1800CL3
|
(400 ~ 2000)/20 kgf.cm
|
Cờ Lê Lực
|
TOPTUL
|
ANAM1205
|
5-50N.m
|
Cờ Lê Lực
|
TOPTUL
|
ANAM0803
|
1-25N.m
|
Cờ Lê Lực
|
KANON
|
N250QLK
|
25N.m
|
Cờ Lê Lực
|
KANON
|
N500QLK
|
50N.m
|
Cờ Lê Lực
|
KANON
|
N380RSPK
|
26N.m
|
Cờ Lê Lực
|
CDI
|
3503NLDNSS
|
|
Cờ Lê Lực
|
TOPTUL
|
ANAG1615
|
30~150Ft-LB/2Ft-LB
|
Cờ Lê Lực
|
TOPTUL
|
ANAM1610
|
10-100Nm/0.25Nm
|
Cờ Lê Lực
|
KANON
|
N 250 QLK
|
(5 to 25) N.m/ 0.2 N.m
|
Cờ Lê Lực
|
NORBAR
|
60
|
(8 to 60) N.m/ 1 N.m
|
Cờ Lê Lực
|
KANON
|
N 60 QLK
|
(2 to 6) N.m/ 0.1N.m
|
Cờ Lê Lực
|
TOPTUL
|
ANAF1635
|
70 ~ 350Nm/ 2.5N.m
|
Cờ Lê Lực
|
TOPTUL
|
ANAM 1205
|
|
Cờ Lê Lực
|
TOPTUL
|
ANAM 0803
|
|
Cờ Lê Lực
|
KANON
|
N1400QLK
|
|
Cờ Lê Lực
|
KANON
|
N 1400 QLK
|
|
Cờ Lê Lực
|
CDI TORQUE
|
602NMRHSS
|
10~60N.m/ 0.5N.m
|
Cờ Lê Lực
|
CDI
|
602NMRMHSS
|
0~60N.m
|
Cờ Lê Lực
|
KANON
|
N670 RSPK
|
50N.m
|
Cờ Lê Lực
|
KANON
|
N380 RSPK
|
26N.m
|
Cờ Lê Lực
|
CDI
|
3403NMRMHSS
|
|
Cờ Lê Lực
|
KANON
|
N450QLK
|
|
Cờ Lê Lực
|
KANON
|
N900QSPK
|
TESTER 50N.m
|
Cờ Lê Lực
|
KANON
|
N1400QSPK
|
100N.m
|
Cờ Lê Lực
|
KANON
|
N4400SPCK
|
320 N.m
|
Cờ Lê Lực
|
KANON
|
N5600QSPK
|
493 N.m
|
Cờ Lê Lực
|
KANON
|
N2800QSPK
|
237 N.m
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
CL12N4X8D
|
2 ~12 N.m, 0.1 N.m
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
2FTD2-S
|
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
225QL3LS
|
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
120DB4
|
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
230 DB3
|
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
450 DB3
|
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
450DB3
|
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
DB100N
|
10 - 100/1 N.m
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
120DB3
|
10-120 kgf.cm/2 kgf.cm
|
Cờ Lê Lực
|
KANON
|
120TOK
|
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
15DB3
|
15/0.2 kgf.cm
|
Cờ Lê Lực
|
MC MASTER
|
DT75FA
|
|
Cờ Lê Lực
|
CDI
|
501MRMH
|
10 - 50 lbf.in
|
Cờ Lê Lực
|
MOUNTZ
|
TB
|
25 - 50 ozf.in
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
60DB4
|
60kgf.cm
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
1800 DB3
|
200~1800 kgf.cm/20kgf.cm
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
900 DB3
|
100~1000kgf.cm/10 kgf.cm
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
60 DB4
|
10~60kgf.cm/1kgf.cm
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
QLLS100N4
|
20~100N.m/ 1N.m (48 N.m)
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
QLLS50N
|
10~50N.m/ 0.5N.m (20 N.m)
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
SPLS67Nx17
|
(60 N.m)
|
Cờ Lê Lực
|
FACOM
|
S.208-100
|
20~100N.m/ 0.25N.m ( 30 N.m)
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
1800DB3
|
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
459DB3
|
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
230DB3
|
|
Cờ Lê Lực
|
STURTEVANT RICHMONT
|
3SDR-600I
|
100 TO 600
IN.LBS
|
Cờ Lê Lực
|
STURTEVANT RICHMONT
|
2SDR-50I
|
10 TO 50 IN.LBS
|
Cờ Lê Lực
|
SNAP-ON
|
QD1R200
|
40 TO 200
IN.LB
|
Cờ Lê Lực
|
STURTEVANT RICHMONT
|
3SDR-200I
|
40 TO 200 IN.LBS
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
QL12N4
|
2 - 12 N.m
|
Cờ Lê Lực
|
STURTEVANT RICHMONT
|
3SDR-600I
|
100 - 600 lbf.in
|
Cờ Lê Lực
|
STURTEVANT RICHMONT
|
2SDR-50I
|
10 - 50 lbf.in
|
Cờ Lê Lực
|
STURTEVANT RICHMONT
|
3SDR-200I
|
40 - 200 lbf.in
|
Cờ Lê Lực
|
SNAPON
|
QD1R200
|
40 - 200 lbf.in
|
Cờ Lê Lực
|
SNAPON
|
QD2R1000
|
200 - 1000 lbf.in
|
Cờ Lê Lực
|
SNAPON
|
QD2R200
|
40 - 200 lbf.in
|
Cờ Lê Lực
|
SNAPON
|
QD1R50
|
10 - 50 lbf.in
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
DB3N4
|
0.5 - 3 Nm
|
Cờ Lê Lực
|
STURTEVANT RICHMONT
|
3SDR-600I
|
( 10 to 600 ) in.lbs
|
Cờ Lê Lực
|
SNAP-ON
|
QD1R200
|
( 40 to 200 ) in.lbs
|
Cờ Lê Lực
|
STURTEVANT RICHMONT
|
3SDR-200I
|
( 40 to 200 ) in.lbs
|
Cờ Lê Lực
|
SNAP-ON
|
QD2R1000
|
200 - 1000 in.lb
|
Cờ Lê Lực
|
SNAP-ON
|
QD2R200
|
40 - 200 in.lb
|
Cờ Lê Lực
|
SNAP-ON
|
QD1R50
|
10 - 50 in.lb
|
Cờ Lê Lực
|
SNAP-ON
|
QD2R200
|
40 - 200 in.lb/1 in.lb
|
Cờ Lê Lực
|
SNAP-ON
|
QD1R50
|
10 - 50 in.lb/0.5 in.lb
|
Cờ Lê Lực
|
SNAP-ON
|
QD2R1000
|
200 -1000 in.lb/5 in.lb
|
Cờ Lê Lực
|
SNAP ON
|
QD1R50
|
(10 to 50) lb.in / 0.5 lb.in
|
Cờ Lê Lực
|
SNAP ON
|
QD2R200
|
(40 to 200) lb.in / 1 lb.in
|
Cờ Lê Lực
|
SNAP ON
|
QD2R1000
|
(200 to 1000) lb.in / 5 lb.in
|
Cờ Lê Lực
|
SNAP-ON
|
QD1R50
|
(10 - 50) in.lb,0.5 in.lb
|
Cờ Lê Lực
|
TONICHI
|
DB25N
|
25N.m/0.5N.m
|
Cờ Lê Lực
|
TONICHI
|
DB1.5N4
|
1.5N.m/0.02N.m
|
Cờ Lê Lực
|
TONICHI
|
FTD400CN
|
50cN.m-400cN.m/10cN.m
|
Cờ Lê Lực
|
TONICHI
|
DB12N
|
12cN.m/0.2cN.m
|
Cờ Lê Lực
|
TONICHI
|
QL12N
|
12N.m/2N.m
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
F46N
|
5~46N.m/1N.m/±3%
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
SF12N
|
0~12N.m/0.5N.m
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
F23N
|
0~23N.m/0.5N.m
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
SF6N
|
0~6N.m/0.2N.m
|
Cờ Lê Lực
|
KANON
|
N30 TOK
|
5~30N.m/0.5N.m
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
230F
|
0~230kgf.cm/5kgf.cm
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
SF23N
|
0~23N.m/0.5N.m
|
Cờ Lê Lực
|
KANON
|
N60QLK
|
|
Cờ Lê Lực
|
JETCO
|
EX150F
|
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
QL12N
|
0-12 N.m
|
Cờ Lê Lực
|
TOHNICHI
|
CDB7N4 x 8D
|
0-7 N.m
|
Xem thêm các bài viết liên quan:
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Điện - Điện Tử
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Cơ Khí
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Lực - Độ Cứng
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Khối Lượng
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Độ Dài
Hiệu Chuẩn Thiết Bị RF/TV/Video
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Quang Học
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Nhiệt Độ
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Áp Suất
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Y Tế/ Hóa Học/ Môi Trường/ Khá...
0 nhận xét:
Đăng nhận xét