Chuyên nhận mua bán, hiệu chuẩn Hexagon Gauge, Pitch Gages, Drift Mandrels, Vision Gauge, Standard Bar, Glass Scale... UNIVERSAL PUNCH, MITUTOYO, TESA, NEXTEYE, VANNANG, NIKON....
E. Description
|
Maker
|
Model
|
Range
|
Hexagon Gauge
|
UNIVERSAL PUNCH
|
5.020 HEX 5.084
|
|
Hexagon Gauge
|
UNIVERSAL PUNCH
|
6.020 HEX 6.095
|
|
Hexagon Gauge
|
UNIVERSAL PUNCH
|
8.025 HEX 8.115
|
|
Hexagon Gauge
|
UNIVERSAL PUNCH
|
10.025 HEX 10.127
|
|
Hexagon Gauge
|
UNIVERSAL PUNCH
|
12.032 HEX 12.146
|
|
Hexagon Gauge
|
UNIVERSAL PUNCH
|
14.032 HEX 14.159
|
|
Hexagon Gauge
|
UNIVERSAL PUNCH
|
17.040 HEX 17.216
|
|
Pitch Gages
|
MITUTOYO
|
188-151
|
|
Pick Tester
|
MITUTOYO
|
513-464
|
0-0.8mm/0.01mm
|
Length Measuring
Instrument
|
TESA
|
TT20
|
-1000 to 1000 µm
|
Drift Mandrels
|
N/A
|
2-1/16"
|
|
Drift Mandrels
|
N/A
|
3-1/8"
|
78.6mm
|
Drift Mandrels
|
N/A
|
4-1/16"
|
102.4mm
|
Drift Mandrels
|
N/A
|
2-9/16"
|
64.2mm
|
Standard Bar
|
VANNANG
|
150
|
|
Standard Bar
|
VANNANG
|
250
|
|
Vision Gauge
|
NEXTEYE
|
VGAUGE 20M10
|
|
Vision Gauge
|
NEXTEYE
|
VGAUGE 20M12
|
|
Glass Scale
|
SHINEISHA
|
200mm
|
|
Glass Scale
|
NIKON
|
300mm
|
300 mm/0.1 mm
|
Standard Glass Scale
|
MITUTOYO
|
172-116
|
50mm/0.1mm
|
Xem thêm các bài viết liên quan:
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Điện - Điện Tử
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Cơ Khí
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Lực - Độ Cứng
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Khối Lượng
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Độ Dài
Hiệu Chuẩn Thiết Bị RF/TV/Video
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Quang Học
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Nhiệt Độ
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Áp Suất
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Y Tế/ Hóa Học/ Môi Trường/ Khác...
0 nhận xét:
Đăng nhận xét