Chuyên nhận mua bán, sửa chữa, hiệu chuẩn Tua Vít Lực TOHNICHI, KANON, ATLAS COPCO, TOPTUL...
Tua Vít Lực |
V. Description
|
Maker
|
Model
|
Range
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
FTD400CN2-S
|
10~400cN.M
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
FTD16N2-S
|
3~16Nm
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
FTD8N2-S
|
1~8Nm
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
20FTD2-S
|
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
FTD100CN2-S
|
10 - 100 cN.m
|
Tua Vít Lực
|
ATLAS COPCO
|
LUM 12 HRX5-350
|
0.4~5Nm
|
Tua Vít Lực
|
ATLAS COPCO
|
LUM 21 HR 05
|
0.5~4.5Nm
|
Tua Vít Lực
|
ATLAS COPCO
|
LUM 24R HR 05
|
3.5~12Nm
|
Tua Vít Lực
|
ATLAS COPCO
|
LUM 21 HR 08
|
0.5~4.5Nm
|
Tua Vít Lực
|
ATLAS COPCO
|
LUM22 HR6
|
1.5~6.5Nm
|
Tua Vít Lực
|
HAZET
|
6002-CT
|
10 TO 120 cN.m
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
LTD120CN
|
20~120cN.m/
1cN.m
|
Tua Vít Lực
|
KANON
|
N50LTDK
|
100~500cN.m/
2.5cN.m
|
Tua Vít Lực
|
KANON
|
N6LTDK
|
5~60 cN.m/ 0.5cN.m
|
Tua Vít Lực
|
TOPTUL
|
ANAD0808
|
8N.m
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
3RTDH
|
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
6RTD
|
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
FTD20CN-S
|
3~20cN.m/0.5
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
FTD200CN2-S
|
400 cN.m/10cN.m
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
RNTD120CN
|
58.8cN.m
|
Tua Vít Lực
|
KANON
|
2N-R
|
|
Tua Vít Lực
|
KANON
|
2N-L
|
|
Tua Vít Lực
|
KANON
|
STDK-R400CN
|
|
Tua Vít Lực
|
KANON
|
LTDK-R500CN
|
|
Tua Vít Lực
|
KANON
|
RN-TD120CN
|
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
40FTD2-S
|
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
10FTD2-S
|
10/0.2 kgf.cm
|
Tua Vít Lực
|
TONICHI
|
FTD400CN2-S
|
400cN.m/10cN.m
|
Tua Vít Lực
|
TONICHI
|
FTD200CN2-S
|
200cN.m/5cN.m
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
FTD400CN-S
|
0~400cN.m/10cN.m
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
FTD400CN
|
50~400cN.m/10cN.m
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
FTD200CN
|
30~200cN.m/5cN.m
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
20FTD2-N-S
|
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
600ATG
|
60 ~ 600 gf.cm/ 10 gf.cm
|
Tua Vít Lực
|
TONICHI
|
120SF
|
120kgf.cm/5kgf.cm
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
150ATG
|
20~150gf.cm/2gf.cm
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
15BTG
|
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
ATG3CN
|
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
ATG12CN
|
1~12cN.m
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
ATG09CN
|
0-0.9cN.m
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
BTG150CN
|
|
Tua Vít Lực
|
KANON
|
N15-SGK(II)
|
10`150cN.m/ 2cN.m
|
Tua Vít Lực
|
TOHNICHI
|
150ATG-S
|
20 to 150 g.cm
|
Cảm Biến Lực
|
TOHNICHI
|
TCF-20N
|
|
Cảm Biến Lực
|
TOHNICHI
|
TCF20N
|
(2 to 20) /0.01 N.m
|
Xem thêm các bài viết liên quan:
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Điện - Điện Tử
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Cơ Khí
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Lực - Độ Cứng
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Khối Lượng
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Độ Dài
Hiệu Chuẩn Thiết Bị RF/TV/Video
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Quang Học
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Nhiệt Độ
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Áp Suất
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Y Tế/ Hóa Học/ Môi Trường/ Khá...
0 nhận xét:
Đăng nhận xét